Có 2 kết quả:
天資 tiān zī ㄊㄧㄢ ㄗ • 天资 tiān zī ㄊㄧㄢ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) innate talent
(2) gift
(3) flair
(4) native resource
(5) dowry
(2) gift
(3) flair
(4) native resource
(5) dowry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) innate talent
(2) gift
(3) flair
(4) native resource
(5) dowry
(2) gift
(3) flair
(4) native resource
(5) dowry
Bình luận 0